Có 2 kết quả:
海市蜃楼 hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ • 海市蜃樓 hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ
hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mirage (lit. or fig.)
Bình luận 0
hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mirage (lit. or fig.)
Bình luận 0