Có 2 kết quả:

海市蜃楼 hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ海市蜃樓 hǎi shì shèn lóu ㄏㄞˇ ㄕˋ ㄕㄣˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mirage (lit. or fig.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mirage (lit. or fig.)

Bình luận 0